🌟 빛을 잃다
🗣️ 빛을 잃다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅇㄷ: Initial sound 빛을 잃다
-
ㅂㅇㅇㄷ (
불어오다
)
: 바람이 이쪽으로 불다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI ĐẾN: Gió thổi đến phía này. -
ㅂㅇㅇㄷ (
불이 일다
)
: 화가 나는 일로 감정이 격해지다.
🌏 NỔI LỬA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận. -
ㅂㅇㅇㄷ (
부여안다
)
: 두 팔로 감싸서 꼭 끌어안다.
Động từ
🌏 ÔM CHẶT: Vòng hai tay ôm chặt vào. -
ㅂㅇㅇㄷ (
빛을 잃다
)
: 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi. -
ㅂㅇㅇㄷ (
발이 익다
)
: 여러 번 다녀서 그 길에 익숙하다.
🌏 QUEN CHÂN, QUEN LỐI: Đi nhiều lần nên quen thuộc con đường đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)